BẢNG GIÁ VÀNG HỘI MỸ NGHỆ KIM HOÀN TỈNH CÀ MAU
Cập nhật vào lúc: 02/12/2024 01:04:04
Loại |
Chất lượng % |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng 24K |
9999 |
8.000.000 |
8.350.000 |
Vàng 24K |
999 |
7.980.000 |
8.330.000 |
Vàng Nữ Trang |
980 |
7.860.000 |
8.200.000 |
Vàng Nữ Trang |
960 |
7.750.000 |
8.130.000 |
Vàng Nữ Trang |
750 |
6.070.000 |
6.440.000 |
Vàng Nữ Trang |
680 |
5.470.000 |
5.920.000 |
Vàng Nữ Trang |
610 |
4.820.000 |
5.290.000 |
Vàng Nữ Trang |
585 |
4.580.000 |
4.980.000 |
Bảng tỷ giá
Cập nhật vào lúc: 02/12/2024 01:04:04
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
SJC |
8.550 |
8.700 |
9999 |
8.215 |
8.285 |
Đồ đo |
8.200 |
8.270 |
95 |
2.418 |
0 |
Ông Sáu |
2.570.000 |
0 |
GBP (Anh) |
3.226 |
0 |
JPY(Nhật) |
1.645 |
0 |
CHF (Thụy Sỹ) |
2.830 |
0 |
CAD (Canada) |
1.792 |
0 |
AUD (Úc) |
1.638 |
0 |
EUR (Euro) |
2.658 |
0 |
TWD (Đài Loan) |
769 |
0 |
SGD (Singapore) |
1.842 |
0 |
MYR (Malaysia) |
565 |
0 |
KRW (Hàn Quốc) |
1.785 |
0 |
THB (Thái Lan) |
766 |
0 |
NZL (New Zealand) |
1.538 |
0 |
CHN (Trung Quốc) |
349 |
0 |
Bảng tỉ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo