BẢNG GIÁ VÀNG HỘI MỸ NGHỆ KIM HOÀN TỈNH CÀ MAU
Cập nhật vào lúc: 22/10/2024 15:22:57
Loại |
Chất lượng % |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng 24K |
9999 |
8.360.000 |
8.640.000 |
Vàng 24K |
999 |
8.340.000 |
8.620.000 |
Vàng Nữ Trang |
980 |
8.220.000 |
8.480.000 |
Vàng Nữ Trang |
960 |
8.040.000 |
8.380.000 |
Vàng Nữ Trang |
750 |
6.300.000 |
6.570.000 |
Vàng Nữ Trang |
680 |
5.630.000 |
6.010.000 |
Vàng Nữ Trang |
610 |
5.010.000 |
5.480.000 |
Vàng Nữ Trang |
585 |
4.820.000 |
5.240.000 |
Bảng tỷ giá
Cập nhật vào lúc: 22/10/2024 15:22:57
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
SJC |
82.500 |
84.000 |
9999 |
8.120 |
8.260 |
Đồ đo |
8.165 |
8.210 |
95 |
2.418 |
0 |
Ông Sáu |
2.522 |
0 |
GBP (Anh) |
3.226 |
0 |
JPY(Nhật) |
1.720 |
0 |
CHF (Thụy Sỹ) |
2.905 |
0 |
CAD (Canada) |
1.816 |
0 |
AUD (Úc) |
1.678 |
0 |
EUR (Euro) |
2.726 |
0 |
TWD (Đài Loan) |
767 |
0 |
SGD (Singapore) |
1.905 |
0 |
MYR (Malaysia) |
567 |
0 |
KRW (Hàn Quốc) |
1.845 |
0 |
THB (Thái Lan) |
766 |
0 |
NZL (New Zealand) |
1.538 |
0 |
CHN (Trung Quốc) |
350 |
0 |
Bảng tỉ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo