BẢNG GIÁ VÀNG HỘI MỸ NGHỆ KIM HOÀN TỈNH CÀ MAU
Cập nhật vào lúc: 22/01/2025 18:07:19
Loại |
Chất lượng % |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng 24K |
9999 |
8.340.000 |
8.690.000 |
Vàng 24K |
999 |
8.310.000 |
8.670.000 |
Vàng Nữ Trang |
980 |
8.200.000 |
8.540.000 |
Vàng Nữ Trang |
960 |
8.070.000 |
8.440.000 |
Vàng Nữ Trang |
750 |
6.310.000 |
6.680.000 |
Vàng Nữ Trang |
680 |
5.710.000 |
6.160.000 |
Vàng Nữ Trang |
610 |
5.060.000 |
5.530.000 |
Vàng Nữ Trang |
585 |
4.820.000 |
5.210.000 |
Bảng tỷ giá
Cập nhật vào lúc: 22/01/2025 18:07:19
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
SJC |
8.550 |
8.700 |
9999 |
8.215 |
8.285 |
Đồ đo |
8.200 |
8.270 |
95 |
2.418 |
0 |
Ông Sáu |
2.570.000 |
0 |
GBP (Anh) |
3.226 |
0 |
JPY(Nhật) |
1.645 |
0 |
CHF (Thụy Sỹ) |
2.830 |
0 |
CAD (Canada) |
1.792 |
0 |
AUD (Úc) |
1.638 |
0 |
EUR (Euro) |
2.658 |
0 |
TWD (Đài Loan) |
769 |
0 |
SGD (Singapore) |
1.842 |
0 |
MYR (Malaysia) |
565 |
0 |
KRW (Hàn Quốc) |
1.785 |
0 |
THB (Thái Lan) |
766 |
0 |
NZL (New Zealand) |
1.538 |
0 |
CHN (Trung Quốc) |
349 |
0 |
Bảng tỉ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo